1 |
thuộc địathuộc địa là một vùng lãnh thổ chịu sự cai trị trực tiếp về chính trị của một quốc gia khác ☺
|
2 |
thuộc địaCg. Thực dân địa. Nước bị một nước đế quốc chiếm để khai thác nguyên liệu và tiêu thụ hàng hóa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuộc địa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thuộc địa": . [..]
|
3 |
thuộc địaTrong chính trị và lịch sử, thuộc địa là một vùng lãnh thổ chịu sự cai trị trực tiếp về chính trị của một quốc gia khác. Trong thời kỳ cổ đại, các thành bang thường có xu hướng tìm cho mình các thuộc [..]
|
4 |
thuộc địa Nước bị một nước đế quốc chiếm để khai thác nguyên liệu và tiêu thụ hàng hóa.
|
5 |
thuộc địanước hoặc vùng lãnh thổ bị một nước đế quốc thực dân xâm chiếm và đô hộ các dân tộc thuộc địa nước thuộc địa Đồng nghĩa: thực dân địa [..]
|
6 |
thuộc địaCg. Thực dân địa. Nước bị một nước đế quốc chiếm để khai thác nguyên liệu và tiêu thụ hàng hóa.
|
<< song thân | sung công >> |