1 |
thuần chủng(giống sinh vật) còn giữ nguyên vẹn bản chất của dòng giống, không bị lai tạp đàn lợn thuần chủng giống lúa thuần chủng Trái nghĩa: lai [..]
|
2 |
thuần chủngNói những giống sinh vật giữ được nguyên vẹn bản chất của tổ tiên, không bị pha tạp.
|
3 |
thuần chủng Nói những giống sinh vật giữ được nguyên vẹn bản chất của tổ tiên, không bị pha tạp.
|
4 |
thuần chủngNói những giống sinh vật giữ được nguyên vẹn bản chất của tổ tiên, không bị pha tạp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuần chủng". Những từ có chứa "thuần chủng" in its definition in Vietnamese. [..]
|
<< náo nức | nàng thơ >> |