1 |
thu thậptìm kiếm, góp nhặt và tập hợp lại thu thập tài liệu thu thập ý kiến của đông đảo cử tri
|
2 |
thu thậpNh. Thu nhặt.
|
3 |
thu thậpNh. Thu nhặt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thu thập". Những từ có chứa "thu thập" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thấp thấu thắng thả thú thấm thẻ thầm thế thần [..]
|
<< thoạt kỳ thuỷ | thuần phong >> |