1 |
thu phụclàm cho người ta cảm phục, quý mến mà theo về với mình thu phục nhân tâm Động từ (Từ cũ) thu về, lấy lại cái có giá trị to lớn (thường l&ag [..]
|
2 |
thu phục Thu lại cái đã mất. | : '''''Thu phục''' đất đai.''
|
3 |
thu phụcThu lại cái đã mất. Thu phục đất đai.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thu phục". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thu phục": . thu phục thú phục [..]
|
4 |
thu phụcThu lại cái đã mất. Thu phục đất đai.
|
<< nét ngài | não nhân >> |