Ý nghĩa của từ thread là gì:
thread nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ thread. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thread mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

thread


Chỉ, sợi chỉ, sợi dây. | : ''silk '''thread''''' — chỉ tơ | Dòng, mạch. | : ''the '''thread''' of life'' — dòng đời, đời người | : ''to lose the '''thread''' of one's argument'' — mất mạch lạc t [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

thread


| thread thread (thrĕd) noun 1. a. Fine cord of a fibrous material, such as cotton or flax, made of two or more filaments twisted together and used in needlework and the weaving of cloth. b. A [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

thread


[θred]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ, số nhiều threads chỉ, sợi chỉ, sợi dâysilk thread chỉ tơ vật rất mảnh giống như sợi chỉa thread of light emerged from the keyhole một tia ánh sáng mảnh như [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< tiara thorough >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa