1 |
thread Chỉ, sợi chỉ, sợi dây. | : ''silk '''thread''''' — chỉ tơ | Dòng, mạch. | : ''the '''thread''' of life'' — dòng đời, đời người | : ''to lose the '''thread''' of one's argument'' — mất mạch lạc t [..]
|
2 |
thread| thread thread (thrĕd) noun 1. a. Fine cord of a fibrous material, such as cotton or flax, made of two or more filaments twisted together and used in needlework and the weaving of cloth. b. A [..]
|
3 |
thread[θred]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ, số nhiều threads chỉ, sợi chỉ, sợi dâysilk thread chỉ tơ vật rất mảnh giống như sợi chỉa thread of light emerged from the keyhole một tia ánh sáng mảnh như [..]
|
<< tiara | thorough >> |