1 |
thorough Hoàn toàn, hoàn bị, hoàn hảo. | : ''to take a '''thorough''' rest'' — hoàn toàn nghỉ ngơi | Cẩn thận, kỹ lưỡng, tỉ mỉ. | : ''slow but '''thorough''''' — chậm chạp nhưng cẩn thận | (như) through. [..]
|
2 |
thorough['θʌrə]|tính từ hoàn toàn; kỹ lưỡng; thấu đáo; triệt đểto provide a thorough training in all aspects of the work huấn luyện thấu đáo về mọi mặt của công việcto give the room a thorough cleaning dọn dẹ [..]
|
<< thread | thirteen >> |