Ý nghĩa của từ thorough là gì:
thorough nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ thorough. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thorough mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

thorough


Hoàn toàn, hoàn bị, hoàn hảo. | : ''to take a '''thorough''' rest'' — hoàn toàn nghỉ ngơi | Cẩn thận, kỹ lưỡng, tỉ mỉ. | : ''slow but '''thorough''''' — chậm chạp nhưng cẩn thận | (như) through. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

thorough


['θʌrə]|tính từ hoàn toàn; kỹ lưỡng; thấu đáo; triệt đểto provide a thorough training in all aspects of the work huấn luyện thấu đáo về mọi mặt của công việcto give the room a thorough cleaning dọn dẹ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< thread thirteen >>