1 |
thoạt đầuNh. Thoạt tiên.
|
2 |
thoạt đầulúc mới đầu, lúc ban đầu (nhưng sau đó khác đi) giờ thì tạm ổn chứ thoạt đầu cũng rất khó khăn Đồng nghĩa: mới đầu, thoạt tiên [..]
|
3 |
thoạt đầuNh. Thoạt tiên.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thoạt đầu". Những từ có chứa "thoạt đầu" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thỏa mãn thỏa thoải thoải thỏa đáng thoạt [..]
|
<< Thoại Sơn | thoạt kỳ thuỷ >> |