Ý nghĩa của từ thoát ly là gì:
thoát ly nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ thoát ly. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thoát ly mình

1

9 Thumbs up   4 Thumbs down

thoát ly


Tách khỏi, không còn liên quan nữa. | : '''''Thoát ly''' gia đình.'' | : '''''Thoát ly''' thực tế.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

3 Thumbs up   3 Thumbs down

thoát ly


Tách khỏi, không còn liên quan nữa: Thoát ly gia đình; Thoát ly thực tế.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thoát ly". Những từ có chứa "thoát ly" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictio [..]
Nguồn: vdict.com

3

3 Thumbs up   4 Thumbs down

thoát ly


Tách khỏi, không còn liên quan nữa: Thoát ly gia đình; Thoát ly thực tế.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< thoán đoạt thoát nạn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa