1 |
thoát ly Tách khỏi, không còn liên quan nữa. | : '''''Thoát ly''' gia đình.'' | : '''''Thoát ly''' thực tế.''
|
2 |
thoát lyTách khỏi, không còn liên quan nữa: Thoát ly gia đình; Thoát ly thực tế.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thoát ly". Những từ có chứa "thoát ly" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictio [..]
|
3 |
thoát lyTách khỏi, không còn liên quan nữa: Thoát ly gia đình; Thoát ly thực tế.
|
<< thoán đoạt | thoát nạn >> |