1 |
thoái nhiệt Nói thuốc có tác dụng làm hạ sốt.
|
2 |
thoái nhiệtNói thuốc có tác dụng làm hạ sốt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thoái nhiệt". Những từ có chứa "thoái nhiệt" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thoái hóa loáng thoá [..]
|
3 |
thoái nhiệtNói thuốc có tác dụng làm hạ sốt.
|
<< nói gở | nói cạnh >> |