1 |
thiếu sótd. Điều còn thiếu, còn sai sót. Những thiếu sót trong bản báo cáo. Thấy được thiếu sót của bản thân. Bổ khuyết kịp thời những thiếu sót.
|
2 |
thiếu sótd. Điều còn thiếu, còn sai sót. Những thiếu sót trong bản báo cáo. Thấy được thiếu sót của bản thân. Bổ khuyết kịp thời những thiếu sót.
|
3 |
thiếu sót Điều còn thiếu, còn sai sót. | : ''Những '''thiếu sót''' trong bản báo cáo.'' | : ''Thấy được '''thiếu sót''' của bản thân.'' | : ''Bổ khuyết kịp thời những '''thiếu sót'''.'' [..]
|
4 |
thiếu sótd. Điều còn thiếu, còn sai sót. Những thiếu sót trong bản báo cáo. Thấy được thiếu sót của bản thân. Bổ khuyết kịp thời những thiếu sót.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiếu sót". Những từ có ch [..]
|
<< thiếu nhi | thiều >> |