Ý nghĩa của từ thiên định là gì:
thiên định nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ thiên định. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thiên định mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

thiên định


Tự trời định ra.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

thiên định


Tự trời định ra.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiên định". Những từ có chứa "thiên định" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Chín trời thiên Chức Nữ tinh vân thiên [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

thiên định


Tự trời định ra.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< sơ ý thiên đô >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa