1 |
thay đổiđg. 1. Đưa người hay vật vào chỗ người hay vật bị bỏ : Thay đổi chương trình. 2. Trở nên khác trước : Cơ thể người thay đổi rất nhanh lúc dậy thì.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thay đổi". Những [..]
|
2 |
thay đổiKhông giữ ý định ban đầu mà nhìn sang một hướng khác.
|
3 |
thay đổithay cái này bằng cái khác (nói khái quát) thay đổi trang phục thay đổi ý định đổi khác, trở nên khác trước (nói kh&a [..]
|
4 |
thay đổi Đưa người hay vật vào chỗ người hay vật bị bỏ. | : '''''Thay đổi''' chương trình.'' | Trở nên khác trước. | : ''Cơ thể người '''thay đổi''' rất nhanh lúc dậy thì.'' [..]
|
5 |
thay đổiđg. 1. Đưa người hay vật vào chỗ người hay vật bị bỏ : Thay đổi chương trình. 2. Trở nên khác trước : Cơ thể người thay đổi rất nhanh lúc dậy thì.
|
<< thao trường | the thé >> |