Ý nghĩa của từ tham quan là gì:
tham quan nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ tham quan. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tham quan mình

1

9 Thumbs up   7 Thumbs down

tham quan


Xem xét một nơi nào: Đi tham quan khu gang thép.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

2

3 Thumbs up   1 Thumbs down

tham quan


Đi thăm một nơi nào đó. Xem xét một nơi nào đó.
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 29 tháng 3, 2016

3

8 Thumbs up   8 Thumbs down

tham quan


(Ít dùng) quan lại tham nhũng trừng trị bọn tham quan lộng hành Động từ đi xem tận nơi, tận mắt để mở rộng hiểu biết hoặc để học tập kinh nghiệm tham quan viện bảo tàng đi [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

6 Thumbs up   9 Thumbs down

tham quan


Xem xét một nơi nào: Đi tham quan khu gang thép.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tham quan". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tham quan": . tam quan Tam Quan tam quân tham quan. Những từ [..]
Nguồn: vdict.com

5

1 Thumbs up   9 Thumbs down

tham quan


Xem xét một nơi nào. | : ''Đi '''tham quan''' khu gang thép.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< sở thú tham luận >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa