1 |
tham quanXem xét một nơi nào: Đi tham quan khu gang thép.
|
2 |
tham quanĐi thăm một nơi nào đó. Xem xét một nơi nào đó.
|
3 |
tham quan(Ít dùng) quan lại tham nhũng trừng trị bọn tham quan lộng hành Động từ đi xem tận nơi, tận mắt để mở rộng hiểu biết hoặc để học tập kinh nghiệm tham quan viện bảo tàng đi [..]
|
4 |
tham quanXem xét một nơi nào: Đi tham quan khu gang thép.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tham quan". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tham quan": . tam quan Tam Quan tam quân tham quan. Những từ [..]
|
5 |
tham quan Xem xét một nơi nào. | : ''Đi '''tham quan''' khu gang thép.''
|
<< sở thú | tham luận >> |