Ý nghĩa của từ thủ tín là gì:
thủ tín nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ thủ tín. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thủ tín mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

thủ tín


Giữ lời hứa. | : '''''Thủ tín''' với anh em.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

thủ tín


Giữ lời hứa: Thủ tín với anh em.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thủ tín". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thủ tín": . Thái Tân thất tán thất thân thất thần thất tín thế thần Thi Toàn T [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   0 Thumbs down

thủ tín


Giữ lời hứa: Thủ tín với anh em.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< thủ từ muối mỏ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa