1 |
thợ nguộithợ chế tạo, sửa chữa, lắp ráp các sản phẩm kim loại theo lối thủ công.
|
2 |
thợ nguội Người gò giũa kim loại thành đồ vật.
|
3 |
thợ nguộiNgười gò giũa kim loại thành đồ vật.
|
4 |
thợ nguộilà người thợ hoàn thiện sản phẩm sau khi đã có khuôn hình cơ bản
|
5 |
thợ nguộithợ nguôi là thợ lăp ráp các sản phẩm kim loại theo lối thủ công .
|
6 |
thợ nguộiNgười gò giũa kim loại thành đồ vật.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thợ nguội". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thợ nguội": . thiu người thợ nguội. Những từ có chứa "thợ nguội" in its [..]
|
<< thợ cả | thợ ngõa >> |