Ý nghĩa của từ thời khắc là gì:
thời khắc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ thời khắc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thời khắc mình

1

5 Thumbs up   1 Thumbs down

thời khắc


Nh. Thì giờ (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thời khắc". Những từ có chứa "thời khắc": . thời khắc thời khắc biểu. Những từ có chứa "thời khắc" in its definition in Vietnamese. Vietnam [..]
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

thời khắc


thời gian, về mặt nối tiếp nhau qua đi thời khắc chậm chạp trôi đi thời điểm, thường gắn với một sự kiện có ý nghĩa quan trọng nào đó thời khắc giao mùa [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

thời khắc


Nh. Thì giờ (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< thời cuộc thừa tướng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa