1 |
thời khắcNh. Thì giờ (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thời khắc". Những từ có chứa "thời khắc": . thời khắc thời khắc biểu. Những từ có chứa "thời khắc" in its definition in Vietnamese. Vietnam [..]
|
2 |
thời khắcthời gian, về mặt nối tiếp nhau qua đi thời khắc chậm chạp trôi đi thời điểm, thường gắn với một sự kiện có ý nghĩa quan trọng nào đó thời khắc giao mùa [..]
|
3 |
thời khắcNh. Thì giờ (cũ).
|
<< thời cuộc | thừa tướng >> |