Ý nghĩa của từ thổ lộ là gì:
thổ lộ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thổ lộ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thổ lộ mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

thổ lộ


Nói ra điều thầm kín trong lòng. | : '''''Thổ lộ''' tâm tình.'' | : '''''Thổ lộ''' tình yêu.'' | : ''Giữ kín mọi chuyện, không '''thổ lộ''' cho ai biết.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

thổ lộ


nói ra với người khác những điều thầm kín của mình thổ lộ tình yêu thổ lộ tâm tư Đồng nghĩa: bày tỏ, bộc lộ, giãi bày [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

thổ lộ


đgt. Nói ra điều thầm kín trong lòng: thổ lộ tâm tình thổ lộ tình yêu giữ kín mọi chuyện, không thổ lộ cho ai biết.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thổ lộ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "t [..]
Nguồn: vdict.com

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

thổ lộ


đgt. Nói ra điều thầm kín trong lòng: thổ lộ tâm tình thổ lộ tình yêu giữ kín mọi chuyện, không thổ lộ cho ai biết.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< mồm khẩu ngữ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa