1 |
thổ lộ Nói ra điều thầm kín trong lòng. | : '''''Thổ lộ''' tâm tình.'' | : '''''Thổ lộ''' tình yêu.'' | : ''Giữ kín mọi chuyện, không '''thổ lộ''' cho ai biết.''
|
2 |
thổ lộnói ra với người khác những điều thầm kín của mình thổ lộ tình yêu thổ lộ tâm tư Đồng nghĩa: bày tỏ, bộc lộ, giãi bày [..]
|
3 |
thổ lộđgt. Nói ra điều thầm kín trong lòng: thổ lộ tâm tình thổ lộ tình yêu giữ kín mọi chuyện, không thổ lộ cho ai biết.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thổ lộ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "t [..]
|
4 |
thổ lộđgt. Nói ra điều thầm kín trong lòng: thổ lộ tâm tình thổ lộ tình yêu giữ kín mọi chuyện, không thổ lộ cho ai biết.
|
<< mồm | khẩu ngữ >> |