Ý nghĩa của từ thịnh suy là gì:
thịnh suy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thịnh suy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thịnh suy mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thịnh suy


Hưng vượng và suy đồi.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thịnh suy


Hưng vượng và suy đồi.
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thịnh suy


Hưng vượng và suy đồi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thịnh suy


thịnh vượng hay suy vong (nói khái quát) sự thịnh suy của một triều đại
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thị ủy thỏ bạc, ác vàng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa