1 |
thịnh suy Hưng vượng và suy đồi.
|
2 |
thịnh suyHưng vượng và suy đồi.
|
3 |
thịnh suyHưng vượng và suy đồi.
|
4 |
thịnh suythịnh vượng hay suy vong (nói khái quát) sự thịnh suy của một triều đại
|
<< thị ủy | thỏ bạc, ác vàng >> |