1 |
thị thực Nhận là có thực. | : ''Đơn có chủ tịch xã '''thị thực'''.''
|
2 |
thị thựcNhận là có thực : Đơn có chủ tịch xã thị thực.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thị thực". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thị thực": . thầy thuốc thể thức thị thực thiết thực thoái thác [..]
|
3 |
thị thựcNhận là có thực : Đơn có chủ tịch xã thị thực.
|
4 |
thị thực(cơ quan có thẩm quyền) xác nhận, chứng thực nội dung và làm cho tài liệu được công nhận về mặt pháp lí giấy tờ nhà đất đã có [..]
|
5 |
thị thựcThị thực (hay thị thực xuất nhập cảnh, tên cũ: chiếu khán, tiếng Anh: visa) là một bằng chứng hợp pháp xác nhận rằng một người nào đó được phép nhập cảnh hoặc xuất cảnh ở quốc gia cấp thị thực. Sự cho [..]
|
<< nàng dâu | nàng tiên >> |