1 |
thị chínhViệc hành chính của một thành phố, thị xã.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thị chính". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thị chính": . thị chính Thiệu Chính Thuỵ Chính [..]
|
2 |
thị chính Việc hành chính của một thành phố, thị xã.
|
3 |
thị chínhViệc hành chính của một thành phố, thị xã.
|
4 |
thị chínhcông việc hành chính của thành phố, thị xã, ở một số nước toà thị chính (toà nhà làm việc của thành phố) [..]
|
<< não nùng | thể tích >> |