1 |
thết đãimời ăn uống thịnh soạn, hậu hĩ để tỏ lòng quý trọng (nói khái quát) mở tiệc thết đãi khách quý Đồng nghĩa: thiết đãi [..]
|
2 |
thết đãiNh. Thết.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thết đãi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thết đãi": . thết đãi thiệt hại thiệt thòi thoát thai thoát tội. Những từ có chứa "thết đãi" in its [..]
|
3 |
thết đãiNh. Thết.
|
<< thạch ma | thời cuộc >> |