1 |
thẳng băngNh. Thẳng ngh. 1. và 2: Con đường thẳng băng; Nói thẳng băng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thẳng băng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thẳng băng": . thăng bằng thẳng băng. Những từ [..]
|
2 |
thẳng băngrất thẳng, thành một đường, một mạch, không cong vẹo, không có sự cản trở nào đường thẳng băng công việc được tiến hành thẳng băng Đồng nghĩa: thẳng tắp ( [..]
|
3 |
thẳng băng Và 2. | : ''Con đường '''thẳng băng'''.'' | : ''Nói '''thẳng băng'''.''
|
4 |
thẳng băngNh. Thẳng ngh. 1. và 2: Con đường thẳng băng; Nói thẳng băng.
|
<< kén chọn | kỳ phùng >> |