Ý nghĩa của từ thẳng băng là gì:
thẳng băng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thẳng băng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thẳng băng mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

thẳng băng


Nh. Thẳng ngh. 1. và 2: Con đường thẳng băng; Nói thẳng băng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thẳng băng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thẳng băng": . thăng bằng thẳng băng. Những từ [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

thẳng băng


rất thẳng, thành một đường, một mạch, không cong vẹo, không có sự cản trở nào đường thẳng băng công việc được tiến hành thẳng băng Đồng nghĩa: thẳng tắp ( [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

thẳng băng


Và 2. | : ''Con đường '''thẳng băng'''.'' | : ''Nói '''thẳng băng'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

thẳng băng


Nh. Thẳng ngh. 1. và 2: Con đường thẳng băng; Nói thẳng băng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< kén chọn kỳ phùng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa