1 |
thần dân(Từ cũ) người dân ở một nước quân chủ, trong quan hệ với vua (nói khái quát).
|
2 |
thần dânNhân dân ở dưới quyền vua.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thần dân". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thần dân": . thần dân Thuận Điền. Những từ có chứa "thần dân" in its definition in [..]
|
3 |
thần dân Nhân dân ở dưới quyền vua.
|
4 |
thần dânNhân dân ở dưới quyền vua.
|
<< thầm thì | thần dược >> |