Ý nghĩa của từ thảm xanh là gì:
thảm xanh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ thảm xanh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thảm xanh mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thảm xanh


Chiếc thảm màu lục trải trên bàn họp.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thảm xanh


Chiếc thảm màu lục trải trên bàn họp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thảm xanh". Những từ có chứa "thảm xanh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Chim xanh trời xanh [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thảm xanh


Chiếc thảm màu lục trải trên bàn họp.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< thần mộng hợp tấu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa