1 |
thường trúở lâu dài tại một nơi: Phóng viên thường trú ở Luôn Đôn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thường trú". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thường trú": . thông tri thống trị thường trú. Nhữn [..]
|
2 |
thường trú Ở lâu dài tại một nơi. | : ''Phóng viên '''thường trú''' ở.'' | : ''Luôn.'' | : ''Đôn.''
|
3 |
thường trúở lâu dài tại một nơi: Phóng viên thường trú ở Luôn Đôn.
|
4 |
thường trúcư trú thường xuyên, lâu dài tại một nơi hộ khẩu thường trú phóng viên thường trú
|
<< thường phục | thường tình >> |