1 |
thướt tha Nói quần áo hay dáng người phụ nữ cao, dài và mềm mại. | : '''''Thướt tha''' trong áo lụa dài và quần nhiễu trắng.''
|
2 |
thướt thaCg. Tha thướt. Nói quần áo hay dáng người phụ nữ cao, dài và mềm mại: Thướt tha trong áo lụa dài và quần nhiễu trắng.
|
3 |
thướt thacó dáng cao rủ dài xuống và chuyển động một cách mềm mại, nhẹ nhàng, uyển chuyển váy áo thướt tha "Dưới dòng nước chảy trong veo, B& [..]
|
4 |
thướt thaCg. Tha thướt. Nói quần áo hay dáng người phụ nữ cao, dài và mềm mại: Thướt tha trong áo lụa dài và quần nhiễu trắng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thướt tha". Những từ phát âm/đánh vần giống n [..]
|
5 |
thướt thaNhe nhung thon tha
|
<< thước gấp | thường dân >> |