Ý nghĩa của từ thương nghiệp là gì:
thương nghiệp nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ thương nghiệp. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thương nghiệp mình

1

32 Thumbs up   10 Thumbs down

thương nghiệp


Hoạt động kinh tế chuyên mua bán, trao đổi hàng hóa.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

18 Thumbs up   10 Thumbs down

thương nghiệp


Hoạt động kinh tế chuyên mua bán, trao đổi hàng hóa.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

17 Thumbs up   11 Thumbs down

thương nghiệp


Hoạt động kinh tế chuyên mua bán, trao đổi hàng hóa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thương nghiệp". Những từ có chứa "thương nghiệp" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:  [..]
Nguồn: vdict.com

4

2 Thumbs up   1 Thumbs down

thương nghiệp


Thương nghiệp
(Ít dùng) như thương mại
ml - 2018-03-09

5

14 Thumbs up   15 Thumbs down

thương nghiệp


(Ít dùng) như thương mại.
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thương hội thương thuyết >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa