1 |
thương nghiệp Hoạt động kinh tế chuyên mua bán, trao đổi hàng hóa.
|
2 |
thương nghiệpHoạt động kinh tế chuyên mua bán, trao đổi hàng hóa.
|
3 |
thương nghiệpHoạt động kinh tế chuyên mua bán, trao đổi hàng hóa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thương nghiệp". Những từ có chứa "thương nghiệp" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:  [..]
|
4 |
thương nghiệpThương nghiệp (Ít dùng) như thương mại
|
5 |
thương nghiệp(Ít dùng) như thương mại.
|
<< thương hội | thương thuyết >> |