1 |
thăng đườngRa ngồi làm việc ở công đường. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thăng đường". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thăng đường": . Thàng Công tháng giêng Thăng Hưng thẳng cẳng thẳng hàng Thắng [..]
|
2 |
thăng đườngNói quan lại trong thời phong kiến lên ngồi ở cung đường để làm việc: Thăng đường chàng mới hỏi tra (K).
|
3 |
thăng đường(Từ cũ) (quan lại) lên công đường làm việc thăng đường xử án Đồng nghĩa: đăng đường
|
4 |
thăng đường Nói quan lại trong thời phong kiến lên ngồi ở cung đường để làm việc. | : '''''Thăng đường''' chàng mới hỏi tra (Truyện Kiều)''
|
5 |
thăng đườngRa ngồi làm việc ở công đường
|
<< nghĩa nữ | nghĩa phụ >> |