Ý nghĩa của từ thân tình là gì:
thân tình nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thân tình. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thân tình mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

thân tình


Có quan hệ mật thiết đằm thắm.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thân tình


Có quan hệ mật thiết đằm thắm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thân tình". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thân tình": . thân tình thần thánh thần tình thiên tính thôn tính thuần tính T [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thân tình


Có quan hệ mật thiết đằm thắm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thân tình


tình cảm thân mật, chân thành lấy thân tình mà đối đãi chỗ thân tình với nhau, anh không phải khách sáo Tín [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thênh thang rơi rớt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa