1 |
thâm tình Tình thân thiết, sâu sắc. | : ''Anh em là chỗ '''thâm tình'''.''
|
2 |
thâm tìnhtình cảm rất sâu đậm mối thâm tình cha con là chỗ thâm tình
|
3 |
thâm tìnhLà tình cảm trong gia đình. Khi người ta ví 'thâm tình' có nghĩa ví tình cảm như ruột thịt trong nhà.
|
4 |
thâm tìnhdt. Tình thân thiết, sâu sắc: Anh em là chỗ thâm tình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thâm tình". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thâm tình": . thám thính thâm tình [..]
|
5 |
thâm tìnhdt. Tình thân thiết, sâu sắc: Anh em là chỗ thâm tình.
|
<< Hugo | ba gai >> |