Ý nghĩa của từ tháu cáy là gì:
tháu cáy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ tháu cáy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tháu cáy mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tháu cáy


Bịp bợm bằng cách nói già (thtục).
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tháu cáy


Bịp bợm bằng cách nói già (thtục).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   3 Thumbs down

tháu cáy


Bịp bợm bằng cách nói già (thtục).
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< nhờ cậy thâm căn cố đế >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa