1 |
tháu Nhanh, không đầy đủ và rõ ràng từng nét chữ. | : ''Viết '''tháu''' quá, đọc không ra.''
|
2 |
tháutt. (Lối viết chữ) nhanh, không đầy đủ và rõ ràng từng nét chữ: viết tháu quá, đọc không ra.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tháu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tháu": . thau tháu th [..]
|
3 |
tháutt. (Lối viết chữ) nhanh, không đầy đủ và rõ ràng từng nét chữ: viết tháu quá, đọc không ra.
|
4 |
tháu(lối viết chữ) nhanh, không đầy đủ và rõ ràng từng nét chữ viết tháu nên rất khó đọc
|
<< lên lớp | lì >> |