1 |
thành thânLàm lễ hợp hôn, thành vợ chồng. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thành thân". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thành thân": . thanh thản thanh thiên thành thân thành thân. Những từ có chứa [..]
|
2 |
thành thânLàm lễ hợp hôn, thành vợ chồng
|
3 |
thành thân(Từ cũ, Văn chương) lấy nhau, thành vợ thành chồng hai người đã thành thân Đồng nghĩa: thành hôn, kết hôn
|
4 |
thành thân Kết hôn. | : '''''Thành thân''' mới mới rước xuống thuyền (Truyện Kiều)'' | Nên người. | : ''Học hành lười biếng nên không '''thành thân'''.''
|
5 |
thành thânKết hôn : Thành thân mới mới rước xuống thuyền (K). Nên người : Học hành lười biếng nên không thành thân.
|
<< thành tâm | ngạt ngào >> |