1 |
terrorisme Chủ trương khủng bố, chính sách khủng bố. | : ''Victime du '''terrorisme''' colonialiste'' — nạn nhân của chính sách khủng bố của thực dân | Chính sách, việc khủng bố. | : ''den økende '''terrorism [..]
|
<< stand | standardisation >> |