Ý nghĩa của từ stand là gì:
stand nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ stand. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa stand mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

stand


Sự dừng lại, sự đứng lại. | : ''to come to a '''stand''''' — dừng lại, đứng lại | Sự chống cự, sự đấu tranh chống lại. | : ''to make a '''stand''' against the enemy'' — chống cự lại quân địch | : [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

stand


[stænd]|danh từ|nội động từ stood|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự dừng, sự đứng yên, trạng thái không di chuyểnto come to a stand đến chỗ bế tắc vị trí đứng; sự đứnghe took his stand near the window an [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

stand


| stand stand (stănd) verb stood (std), standing, stands   verb, intransitive 1. a. To rise to an upright position on the feet. b. To assume or maintain an upright position as spe [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

stand


Stand /stænd/ có nghĩa là: sự đứng, sự không di chuyển, sự chống cự, chỗ đứng, vị trí, gian hàng (danh từ); đứng, đứng vững, đặt, để, dựng (động từ)
Ví dụ: This house will stand another score of year. (Ngôi nhà này còn vững đến vài chục năm nữa)
nghĩa là gì - 00:00:00 UTC 20 tháng 8, 2019





<< tertiaire terrorisme >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa