1 |
terrier Chó sục (loại chó săn chuyên sục hang bụi). | , (từ lóng) quân địa phương. | Sổ địa bạ (phong kiến). | Hang. | : '''''Terrier''' de renard'' — hang cáo | Chó sục (loại chó săn chuyên sục hang [..]
|
<< terrible | terrific >> |