1 |
terriblekinh khủng
|
2 |
terrible['terəbl]|tính từ khủng khiếp; gây ra khiếp sợ, gây ra đau khổ, gây kinh hoànga terrible death cái chết khủng khiếpa terrible war một cuộc chiến tranh gây kinh hoàng thậm tệ, ghê gớm, khó có thể chịu [..]
|
3 |
terribleCon ngua
|
4 |
terrible Dễ sợ, ghê gớm, khủng khiếp. | : ''a '''terrible''' death'' — cái chết khủng khiếp | Quá chừng, thậm tệ. | : ''a '''terrible''' gossip'' — người hay ngồi lê đôi mách quá chừng | Ghê, ghê gớm, ki [..]
|
<< tentacle | thermometer >> |