1 |
tendeur Người chăng, người giăng. | : '''''Tendeur''' de pièges'' — người chăng bẫy | : '''''Tendeur''' de tapisseries'' — người chăng trướng treo tường | Ống vặn căng, cái căng. | : '''''Tendeur''' de fi [..]
|
<< tendinite | tender >> |