Ý nghĩa của từ tender là gì:
tender nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tender. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tender mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tender


Mềm. | : '''''tender''' meat'' — thịt mềm | Non. | : '''''tender''' grass'' — cỏ non | : ''to be of '''tender''' age'' — còn non trẻ | Dịu, phơn phớt. | : '''''tender''' green'' — màu lục dịu | Mỏ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tender


['tendə]|tính từ|danh từ|ngoại động từ|danh từ|động từ|Tất cảtính từ mềm yếu; dễ gãy; dễ vỡtender blossoms , plants , shoots những bông hoa, cây, chồi mỏng manh đau đớn khi bị chạm vào; nhạy cảm; tế n [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tender


                                     mềm mại, dịu dàng, dễ thương, âu yếm, trìu mến
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tender


Tính từ:
- Dịu dàng, hiền dịu (trong cử chỉ)
Ví dụ: Tôi bị tan chảy trước nụ cười của cô ấy (I am melted for her tender smile)
- (Một phần của cơ thể) đau, đau hoặc khó chịu khi chạm vào
la gi - 00:00:00 UTC 21 tháng 9, 2019





<< tendeur stérilisateur >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa