1 |
tender Mềm. | : '''''tender''' meat'' — thịt mềm | Non. | : '''''tender''' grass'' — cỏ non | : ''to be of '''tender''' age'' — còn non trẻ | Dịu, phơn phớt. | : '''''tender''' green'' — màu lục dịu | Mỏ [..]
|
2 |
tender['tendə]|tính từ|danh từ|ngoại động từ|danh từ|động từ|Tất cảtính từ mềm yếu; dễ gãy; dễ vỡtender blossoms , plants , shoots những bông hoa, cây, chồi mỏng manh đau đớn khi bị chạm vào; nhạy cảm; tế n [..]
|
3 |
tender mềm mại, dịu dàng, dễ thương, âu yếm, trìu mến
|
4 |
tenderTính từ: - Dịu dàng, hiền dịu (trong cử chỉ) Ví dụ: Tôi bị tan chảy trước nụ cười của cô ấy (I am melted for her tender smile) - (Một phần của cơ thể) đau, đau hoặc khó chịu khi chạm vào
|
<< tendeur | stérilisateur >> |