1 |
tell Nói, nói với, nói lên, nói ra. | : ''to '''tell''' the truth'' — nói sự thật | : ''to '''tell''' someone something'' — nói với ai điều gì | Nói cho biết, bảo. | : ''we are told that...'' — người [..]
|
2 |
tell[tel]|ngoại động từ told|nội động từ|Tất cảngoại động từ told nói; nói với; nói lên, nói rato tell jokes nói đùatell me where you live anh hãy cho tôi biết anh sống ở đâu nói cho biết, thông tin cho ( [..]
|
<< store | télex >> |