1 |
tbalà viết tắt của cụm từ tiếng anh: to be announced. to be announced (TBA), to be confirmed (TBC), to be determined (TBD) đều dùng để nói đến một sự việc đang chờ được quyết định thêm. tuy sự việc này đã được lên lịch, sắp xếp cụ thể nhưng vẫn chưa được chính thức thông qua, vẫn cần thời gian bàn bạc kĩ lưỡng
|
2 |
tbaviết tắt của " To be announced " là hợp đồng chuyển tiếp trên thế chấp để đảm bảo thương lượng. Người bán đồng ý để cung cấp các MBS cho giá thoả thuận về một thoả thuận ngày (thường là 48 giờ sau khi hợp đồng được thực hiện), nhưng không có sự đảm bảo về đó hoặc có bao nhiêu chứng khoán sẽ được chuyển giao
|
3 |
tbacướp bóc tài sản tự ý làm ko cần ai quan tâm
|
<< sbu | sayonara >> |