Ý nghĩa của từ tay đẫy là gì:
tay đẫy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ tay đẫy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tay đẫy mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tay đẫy


Nh. Tay nải.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tay đẫy". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tay đẫy": . tay đẫy Tày Hạy
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tay đẫy


Nh. Tay nải.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tay đẫy


(Ít dùng) như tay nải.
Nguồn: tratu.soha.vn





<< Tareh tà huy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa