1 |
tautao , tôi , mình...
|
2 |
tau Tô (chữ cái Hy Lạp). | Hình chữ T (ở huy hiệu).
|
3 |
tautên một con chữ (τ, viết hoa T) của chữ cái Hi Lạp.
|
4 |
tauTau (hoa Τ, thường τ; tiếng Hy Lạp: ταυ [taf]) là chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Hy Lạp. Trong hệ thống số Hy Lạp, nó có giá trị 300.
|
<< tek | substance >> |