Ý nghĩa của từ tam quân là gì:
tam quân nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ tam quân. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tam quân mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

tam quân


Ba đoàn quân là tả quân, hữu quân và trung quân (cũ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

tam quân


Ba đoàn quân là tả quân, hữu quân và trung quân (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

tam quân


Ba đoàn quân là tả quân, hữu quân và trung quân (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tam quân". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tam quân": . tam quan Tam Quan tam quân [..]
Nguồn: vdict.com





<< nảy lửa tam sao thất bản >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa