Ý nghĩa của từ tam cá nguyệt là gì:
tam cá nguyệt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ tam cá nguyệt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tam cá nguyệt mình

1

4 Thumbs up   0 Thumbs down

tam cá nguyệt


Thời gian ba tháng (cũ). (X. Quý).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tam cá nguyệt


Thời gian ba tháng (cũ). (X. Quý).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tam cá nguyệt


Thời gian ba tháng (cũ). (X. Quý).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tam cá nguyệt". Những từ có chứa "tam cá nguyệt" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Vũ Văn Nhậm Ngu [..]
Nguồn: vdict.com





<< tai vách mạch rừng nấm rơm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa