1 |
taint Sự làm hư hỏng, sự làm đồi bại, sự làm bại hoại, sự làm suy đồi. | Vết nhơ, vết bẩn, vết xấu, vết ô uế. | : ''the '''taint''' of sin'' — vết nhơ của tội lỗi, vết tội lỗi | Dấu vết của bệnh di truy [..]
|
<< cocker | tackle >> |