1 |
tai vạViệc không may, gây ra thiệt hại lớn.
|
2 |
tai vạ Việc không may, gây ra thiệt hại lớn.
|
3 |
tai vạViệc không may, gây ra thiệt hại lớn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tai vạ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tai vạ": . tai vạ tài vụ tại vị [..]
|
4 |
tai vạđiều không may lớn phải gánh chịu một cách oan uổng gây ra tai vạ cho người khác hứng chịu tai vạ Đồng nghĩa: hoạ, tai hoạ, tai ương
|
<< khái luận | sự vụ >> |