1 |
tự tiTự ti là thiếu tự tin,tự đánh giá thấp mình,nghĩ rằng mình kém hơn mọi người.
|
2 |
tự titự đánh giá mình thấp nên tỏ ra thiếu tự tin tự ti về khả năng của mình tính hay tự ti Đồng nghĩa: mặc cảm
|
3 |
tự tiTự cho mình là hèn kém hơn người: Thái độ tự ti.
|
4 |
tự tiThiếu tự tin, đánh giá thấp về mình
|
5 |
tự tiTự ti là sự mặc cảm của một người nào đó và họ cho rằng là mình thua kém người khác . Thiếu tự tin.
|
6 |
tự tiLuôn hạ thấp mình, không tin tưởng vào chính bản thân mình.
|
7 |
tự ti Tự cho mình là hèn kém hơn người. | : ''Thái độ '''tự ti'''.''
|
8 |
tự tiTự cho mình là hèn kém hơn người: Thái độ tự ti.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tự ti". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tự ti": . thị tì ti ti ti tỉ tì tì tí ti tí tị tự ti. Những từ c [..]
|
<< gian ngoan | gian nguy >> |