Ý nghĩa của từ tự khắc là gì:
tự khắc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tự khắc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tự khắc mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

tự khắc


Cứ như thế rồi tất nhiên sẽ: Mua báo dài hạn tự khắc người ta mang báo đến nhà.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tự khắc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tự khắc": . thời khắc tự khắc t [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tự khắc


Cứ như thế rồi tất nhiên sẽ: Mua báo dài hạn tự khắc người ta mang báo đến nhà.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tự khắc


tự nó sẽ đến, sẽ xảy ra (thường là hay, là lành), như là kết quả tự nhiên của điều nào đó vừa được nói đến, không cần phải có [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tự khắc


Cứ như thế rồi tất nhiên sẽ. | : ''Mua báo dài hạn '''tự khắc''' người ta mang báo đến nhà.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< giao phong giao vĩ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa