Ý nghĩa của từ tự cấp là gì:
tự cấp nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tự cấp. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tự cấp mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

tự cấp


Tự mình cung cấp cho mình. | : ''Sản xuất để '''tự cấp'''..'' | : '''''Tự cấp''' tự túc..'' | : ''Nói nền kinh tế của một nước tự mình cung cấp cho mình những vật cần thiết, không mua của nước ngoài. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

4 Thumbs up   1 Thumbs down

tự cấp


tự đảm bảo việc cung cấp nhu cầu tiêu dùng nào đó cho mình chăn nuôi để tự cấp một phần thực phẩm
Nguồn: tratu.soha.vn

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

tự cấp


đg. Cg. Tự cung. Tự mình cung cấp cho mình : Sản xuất để tự cấp. Tự cấp tự túc. Nói nền kinh tế của một nước tự mình cung cấp cho mình những vật cần thiết, không mua của nước ngoài.. Các kết quả tìm k [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

tự cấp


đg. Cg. Tự cung. Tự mình cung cấp cho mình : Sản xuất để tự cấp. Tự cấp tự túc. Nói nền kinh tế của một nước tự mình cung cấp cho mình những vật cần thiết, không mua của nước ngoài.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< tử thần tự truyện >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa