1 |
tự cấp Tự mình cung cấp cho mình. | : ''Sản xuất để '''tự cấp'''..'' | : '''''Tự cấp''' tự túc..'' | : ''Nói nền kinh tế của một nước tự mình cung cấp cho mình những vật cần thiết, không mua của nước ngoài. [..]
|
2 |
tự cấptự đảm bảo việc cung cấp nhu cầu tiêu dùng nào đó cho mình chăn nuôi để tự cấp một phần thực phẩm
|
3 |
tự cấpđg. Cg. Tự cung. Tự mình cung cấp cho mình : Sản xuất để tự cấp. Tự cấp tự túc. Nói nền kinh tế của một nước tự mình cung cấp cho mình những vật cần thiết, không mua của nước ngoài.. Các kết quả tìm k [..]
|
4 |
tự cấpđg. Cg. Tự cung. Tự mình cung cấp cho mình : Sản xuất để tự cấp. Tự cấp tự túc. Nói nền kinh tế của một nước tự mình cung cấp cho mình những vật cần thiết, không mua của nước ngoài.
|
<< tử thần | tự truyện >> |